Từ điển Việt Anh online
bạn bè tiếng Anh là gì?
bạn bè nghĩa tiếng Anh
◎ | [bạn bè] | ||
■ | (nói chung) friends; company | ||
☆ | Bạn bè của anh cũng là bạn bè của tôi mà | ||
Any friend of yours is a friend of mine | |||
☆ | Cứ nói thật đi, ở đây bạn bè cả mà! | ||
Do tell the truth, we are among friends here!; Do tell the truth, we are all friends here! | |||
☆ | Anh ta tính toán quá, nên chẳng có bạn bè gì cả | ||
As he is too calculating, he has no friends/he is friendless; He is too calculating to have friends | |||
■ | friendly | ||
☆ | Một cuộc họp mặt bạn bè | ||
A friendly gathering | |||
〆 | Kẻ giả làm bạn bè để hại người | ||
✓ | Snake in the grass | ||
〆 | Chỉ cần biết bạn bè anh là ai, tôi sẽ nói anh thuộc hạng người nào | ||
✓ | Xem cho tôi biết anh chơi với ai, tôi sẽ nói anh là ai |