Từ điển Việt Anh online
bâu tiếng Anh là gì?
bâu nghĩa tiếng Anh
◎ | [bâu] | ||
※ | động từ (cũng) bu | ||
■ | to swarm round, to swarm over | ||
☆ | bị ong bâu | ||
to be swarmed over by bees | |||
☆ | máu chảy đến đâu ruồi bâu đến đó | ||
as blood oozes out, flies swarm in to | |||
■ | crowd about, to mob | ||
☆ | đoàn người hiếu kỳ chen nhau bâu kín, lấp cả lối đi | ||
a jostling group of curious onlookers crowded about and blocked the way | |||
■ | to cling (to); cluster | ||
※ | danh từ | ||
■ | collar (of jacket) | ||
■ | pocket (of jacket) |