Từ điển Việt Anh online
bình dã tiếng Anh là gì?
bình dã nghĩa tiếng Anh
◎ | [bình dã] | |
■ | appraise; fair price |
appraise
US
UK 
◎ | [ə'preiz] | ||
※ | ngoại động từ | ||
■ | đánh giá hoặc xác định phẩm chất của ai/cái gì | ||
☆ | to appraise a student's work | ||
đánh giá công việc của một sinh viên | |||
☆ | an appraising glance | ||
cái liếc nhìn đánh giá | |||
☆ | it isn't advisable to appraise a man by his success and unsuccess | ||
không nên đánh giá một con người qua sự thành công và thất bại của anh ta, đừng đem thành bại luận anh hùng |