Từ điển Việt Anh online
quyết định tiếng Anh là gì?
quyết định nghĩa tiếng Anh
◎ | [quyết định] | ||
■ | to make up one's mind; to make a decision; to decide | ||
☆ | Anh đã quyết định chưa ? | ||
Have you decided yet ? | |||
☆ | ở đây ai có đủ tư cách quyết định? | ||
Who's entitled/empowered to decide around here? | |||
■ | to decide; to choose | ||
☆ | Cuối cùng, họ quyết định ở lại | ||
Eventually, they decided/chose to stay | |||
☆ | Nhiều doanh nghiệp không quyết định được mình cần có thông tin gì và cũng chẳng biết dùng thông tin đang có trong tay mình như thế nào | ||
Many companies cannot decide what information they need and how to utilize information they have in hand to determine | |||
☆ | Quyết định lấy vận mệnh của mình | ||
To determine one's own destiny | |||
■ | resolution; decision | ||
☆ | Quyết định đó của ai? | ||
Whose decision was it? | |||
☆ | Quyết định của trọng tài có tính cách chung cuộc | ||
The referee's decision is final | |||
■ | key; deciding; decisive | ||
☆ | Giá cả là yếu tố quyết định | ||
Prices were the deciding factor | |||
☆ | Giữ vai trò quyết định trong một cuộc chiến | ||
To play the decisive role in a war |