Từ điển Anh Việt online
greeting là gì?
greeting nghĩa tiếng Việt là gì?
US
UK 
◎ | ['gri:tiη] | ||
※ | danh từ | ||
■ | lời chào hỏi ai | ||
☆ | to send one's greetings to somebody | ||
gửi lời chào ai | |||
■ | lời chào mừng, lời chúc mừng | ||
☆ | New Year's greetings | ||
lời chúc tết | |||
☆ | the season's greetings | ||
lời chúc mừng nhân dịp lễ Giáng sinh | |||
〆 | greetings card | ||
✓ | như greeting-card |
Mẫu câu
a British toast or greeting meaning good health to you or goodbye and good wishes, chimo, ciao
I raise my glass to a great leader: Sir Winston Churchill. Cheers!
a cold greeting
sự đón tiếp lạnh nhạt
a distant nod/attitude/greeting/manner
cái gật đầu/thái độ/lời chào/cung cách lạnh nhạt