Từ điển Anh Việt online
hell là gì?
hell nghĩa tiếng Việt là gì?
US
UK 
◎ | [hel] | |||
※ | danh từ | |||
■ | địa ngục, âm ti; nơi tối tăm khổ cực | |||
☆ | life is a hell under colonialism | |||
cuộc sống dưới ách thực dân quả là địa ngục | ||||
☆ | hell on earth | |||
địa ngục trần gian | ||||
■ | chỗ giam những người bị bắt (trong trò chơi bắt tù binh của trẻ con) | |||
■ | sòng bạc | |||
■ | quỷ, đồ chết tiệt (trong câu rủa) | |||
☆ | hell! | |||
chết tiệt! | ||||
☆ | what the hell do you want? | |||
mày muốn cái chết tiệt gì? | ||||
☆ | go hell | |||
đồ chết tiệt!, quỷ tha ma bắt mày đi! | ||||
〆 | a hell of a... | |||
✓ | (cũng) a helluva kinh khủng, ghê khiếp, không thể chịu được | |||
☆ | a hell of a way | |||
đường xa kinh khủng | ||||
☆ | a hell of a noise | |||
tiếng ồn ào không thể chịu được | ||||
〆 | to give somebody hell | |||
✓ | đày đoạ ai, làm ai điêu đứng | |||
✓ | xỉ vả ai, mắng nhiếc ai | |||
〆 | like hell | |||
✓ | hết sức mình, chết thôi | |||
☆ | to work like hell | |||
làm việc chết thôi | ||||
☆ | to run like hell | |||
chạy chết thôi, chạy như ma đuổi | ||||
〆 | to ride hell for leather | |||
✓ | (xem) ride | |||
〆 | all hell was let loose | |||
✓ | ốn ào hỗn độn quá sức tưởng tượng | |||
〆 | to beat hell out of sb/sth | |||
✓ | đánh ai/cái gì thật mạnh | |||
〆 | a cat in hell's chance | |||
✓ | xem cat | |||
〆 | for the hell of it | |||
✓ | chỉ để đùa cho vui | |||
〆 | hell or high water | |||
✓ | dù trở ngại thế nào chăng nữa | |||
〆 | like a bat out of hell | |||
✓ | rất nhanh, nhanh vô cùng | |||
〆 | not to have a hope in hell | |||
✓ | chẳng có chút hy vọng nào cả | |||
〆 | to play hell with sb/sth | |||
✓ | làm ai/cái gì rối tung lên | |||
〆 | the road to hell is paved with good intentions | |||
✓ | không làm đúng mục đích tốt đẹp ban đầu, sớm muộn gì người ta cũng sẽ trả giá đắt cho hành động của mình | |||
〆 | to raise hell | |||
✓ | nổi cơn tam bành, nổi trận lôi đình | |||
〆 | to see sb in hell first | |||
✓ | không đời nào chấp nhận như vậy | |||
☆ | play with him? I'll see him in hell first | |||
chơi với hắn ư? - không đời nào | ||||
〆 | there will be hell to pay | |||
✓ | sẽ bị trừng trị, sẽ phải trả giá đắt | |||
〆 | to hell with you | |||
✓ | mặc xác chúng mày, kệ cha chúng mày |
Mẫu câu
thành ngữ hell
a cat in hell's chance
a cat in hell's chance
xem cat
a cat in hell's chance of doing something
chẳng hề có cơ hội làm điều gì
thành ngữ hell
a hell of a...
a hell of a...
(cũng) a helluva kinh khủng, ghê khiếp, không thể chịu được
(cũng) a helluva kinh khủng, ghê khiếp, không thể chịu được
a hell of a way
a hell of a way
đường xa kinh khủng
a hell of a noise
tiếng ồn ào không thể chịu được
[a snowball's chance in hell]
saying & slang
[all hell broke loose]
saying & slang
When the fire alarm sounded, all hell broke loose.